EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shir
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shir
shir /ʃə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đai chun, dải chun
sợi chun (dệt vào trong vải, như ở cổ bít tất)
động từ
dệt dây chun vào (vải)
← Xem thêm từ shipyards
Xem thêm từ shire →
Từ vựng liên quan
hi
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…