ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shire

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shire


shire /'ʃaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  quận, huyện
the shires → những quận miền trung du nước Anh; những khu vực săn bắn ở miền trung du nước Anh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…