EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shire-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shire-horse
shire-horse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngựa thồ
← Xem thêm từ shire
Xem thêm từ shire-town →
Từ vựng liên quan
hi
hire
ho
horse
ire
or
re
s
se
sh
shir
shire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…