EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shire-town
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shire-town
shire-town
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
châu thành
← Xem thêm từ shire-horse
Xem thêm từ shires →
Từ vựng liên quan
hi
hire
ire
ow
own
re
s
sh
shir
shire
to
tow
town
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…