EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embrocations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embrocations
embrocation /,embrou'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)
← Xem thêm từ embrocation
Xem thêm từ embroider →
Từ vựng liên quan
at
br
cat
cation
cations
E
e
em
embrocation
ion
ions
mb
oc
on
roc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…