ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ embrocation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng embrocation


embrocation /,embrou'keiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…