EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
embus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
embus
embus /im'bʌs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho (lính, hàng...) lên xe
nội động từ
lên xe
← Xem thêm từ embryulia
Xem thêm từ emcee →
Từ vựng liên quan
bus
E
e
em
mb
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…