ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emcee

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emcee


emcee

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chủ trì
* động từ
  chủ trì

Các câu ví dụ:

1. " He also made cameos in most Marvel films, pulling a girl away from falling debris in 2002’s "Spider-Man" and serving as an emcee at a strip club in 2016’s "Deadpool.


Xem tất cả câu ví dụ về emcee

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…