EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emeses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emeses
emesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều emeses
(y học) sự nôn
← Xem thêm từ emery-wheel
Xem thêm từ emesis →
Từ vựng liên quan
E
e
em
me
mes
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…