EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emery-wheel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emery-wheel
emery-wheel /'eməriwi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) bánh mài
← Xem thêm từ emery-stone
Xem thêm từ emeses →
Từ vựng liên quan
E
e
eel
el
em
emery
er
he
heel
me
wheel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…