ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ emotive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng emotive


emotive /i'moutiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cảm động, xúc động, xúc cảm
  dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
  gây cảm động, gây xúc động, gây xúc cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…