ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empiric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empiric


empiric /em'pirik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  theo lối kinh nghiệm

danh từ


  người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
  lang băm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…