empire /'empaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đế quốc; chế chế
(định ngữ) Empire (thuộc) kiểu đế chế Na po lê ông I (quần áo, đồ đạc)
sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn
Empire City
thành phố Niu óoc
Empire Day
ngày sinh hoàng hậu Vích to ri a (24 tháng 5)
Empire State
bang Niu óoc