ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ empire-building

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng empire-building


empire-building

Phát âm


Ý nghĩa

  thành ngữ empire
  empire building
  sự mưu đồ quyền lực
  thành ngữ empire
empire building →sự mưu đồ quyền lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…