EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ires
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ires
ire /'aiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) sự nổi giận, sự giận dữ
← Xem thêm từ irenically
Xem thêm từ iridaceous →
Từ vựng liên quan
i
ire
re
res
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…