EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
empiricism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
empiricism
empiricism /em'pirisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ nghĩa kinh nghiệm
← Xem thêm từ empirically
Xem thêm từ empiricisms →
Từ vựng liên quan
ci
E
e
em
empiric
ic
ici
is
ism
mp
pi
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…