EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
emporium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
emporium
emporium /em'pɔ:riəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi buôn bán, chợ
(thông tục) cửa hàng lớn
← Xem thêm từ emporia
Xem thêm từ emporiums →
Từ vựng liên quan
E
e
em
mp
or
po
ri
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…