EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encephalic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encephalic
encephalic /,enke'fælik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) óc, (thuộc) não
← Xem thêm từ encephala
Xem thêm từ encephalisation →
Từ vựng liên quan
ce
cep
cephalic
E
e
en
ep
ha
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…