ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enchase

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enchase


enchase

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  lắp vào; gắn vào
to enchase a germ →gắn một viên ngọc vào
  tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…