ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encharm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encharm


encharm /in'tʃɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) làm say mê, làm đắm đuối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…