ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ charm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng charm


charm /tʃɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức mê hoặc
  bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
  nhan sắc, sắc đẹp, duyên
  sức hấp dẫn, sức quyến rũ
'expamle'>under a charm
  bị mê hoặc; bị bỏ bùa

ngoại động từ


  làm mê hoặc, dụ
=to charm a secret out of somebody → dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
  bỏ bùa, phù phép
  quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
to be charmed with → bị quyến rũ vì, say mê vì
I shall be charmed to → nủm luần bâu charm vui sướng được
to bear a charmed life
  sống dường như có phép màu phù hộ

Các câu ví dụ:

1. North Korea's red-clad "army of beauties" cheerleaders are a key weapon in Pyongyang's arsenal for its Winter Olympics charm offensive -- but to some Southerners they illustrate the cultural divide across the Demilitarized Zone.

Nghĩa của câu:

Đội cổ vũ "đội quân người đẹp" mặc áo khoác đỏ của Triều Tiên là vũ khí quan trọng trong kho vũ khí của Bình Nhưỡng cho cuộc tấn công quyến rũ Thế vận hội Mùa đông - nhưng đối với một số người miền Nam, chúng minh họa cho sự phân chia văn hóa trong Khu phi quân sự.


2.   Indie artists, many of whom charm young audiences with their simple clips and idiosyncratic, heartfelt songs, are now considered the right match for mainstream singers, who can command large financial resources and have established reputations.

Nghĩa của câu:

Các nghệ sĩ indie, nhiều người trong số họ thu hút khán giả trẻ bằng những clip đơn giản và những bài hát chân thành, mang phong cách riêng, hiện được coi là đối tượng phù hợp với các ca sĩ chính thống, những người có thể sở hữu nguồn tài chính lớn và đã có danh tiếng.


3. At the X2 Hoi An Resort and Residence, Grohe bathroom fittings help to combine the charm of Vietnam’s ancient town with contemporary luxury.


4. Photo by AFP/MananVatsyayana The tragedy has shaken the fledgling rave scene in Hanoi, a city better known for its sleepy colonial charm than raging nightlife.


5. The destructive war brings them closer to nature and inspires them with simple subjects: flowers, people, the countryside… The charm of their works resides in the sparkling of the lacquer and its red, black, silver and gold palette.


Xem tất cả câu ví dụ về charm /tʃɑ:m/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…