EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enchiridion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enchiridion
enchiridion /,enkaiə'ridiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sách tóm tắt
← Xem thêm từ enchiridia
Xem thêm từ enchondroma →
Từ vựng liên quan
ch
E
e
en
hi
id
ion
on
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…