EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encyst
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encyst
encyst /en'sist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bao vào nang, bao vào bào xác
← Xem thêm từ encycloppaedism
Xem thêm từ encystation →
Từ vựng liên quan
cyst
E
e
en
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…