EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
encystation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
encystation
encystation /,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác
← Xem thêm từ encyst
Xem thêm từ encystment →
Từ vựng liên quan
at
cyst
E
e
en
encyst
ion
on
st
sta
station
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…