ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ encystment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng encystment


encystment /,ensis'teiʃn/ (encystment) /en'sistmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…