ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ endorser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng endorser


endorser /in'dɔ:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chứng nhận (séc...)
  người chuyển nhượng (hối phiếu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…