EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
endorser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
endorser
endorser /in'dɔ:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chứng nhận (séc...)
người chuyển nhượng (hối phiếu...)
← Xem thêm từ endorsements
Xem thêm từ endorsers →
Từ vựng liên quan
do
dor
E
e
en
end
endorse
er
or
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…