EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
energids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
energids
energid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) thể nguyên sinh; chất nguyên sinh hoạt động
← Xem thêm từ energid
Xem thêm từ energies →
Từ vựng liên quan
E
e
en
energid
er
erg
gi
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…