ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ energies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng energies


energy /'enədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghị lực, sinh lực
  sự hoạt động tích cực
  khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng
  (số nhiều) sức lực
  (vật lý) năng lượng
solar energy → năng lượng mặt trời
kinetic energy → động năng

@energy
  (Tech) năng lượng

@energy
  năng lượng
  e. of deformation năng lượng biến dạng
  binding e. (vật lí) năng lượng liên kết
  complementary e. năng lượng bù
  electrostatic e. tĩnh điện năng
  excitation e. năng lượng kích thích
  intrinsic e. năng lượng tự tại, nội năng
  kinetic e. động năng
  minimum potential e. thế năng cực tiểu
  potential e. (vật lí) thế năng
  potential e. of bending thế năng uốn
  potential e. of strain thế năng biến dạng
  surface e. năng lượng mặt
  total e. năng lượng toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…