ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ energise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng energise


energise /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho

nội động từ


  hoạt động mạnh mẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…