EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
energize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
energize
energize /'enədʤaiz/ (energize) /'enədʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho
nội động từ
hoạt động mạnh mẽ
@energize
(máy tính) kích thích, mở máy
← Xem thêm từ energise
Xem thêm từ energized →
Từ vựng liên quan
E
e
en
er
erg
gi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…