EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enfilade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enfilade
enfilade /,enfi'leid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) sự bắn lia
ngoại động từ
(quân sự) bắn lia
← Xem thêm từ enfetter
Xem thêm từ enfilades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
E
e
en
la
lad
lade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…