ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enfold

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enfold


enfold /in'fould/ (infold) /in'fould/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bọc, quấn
  ôm
  xếp thành nếp, gấp nếp lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…