EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enfolded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enfolded
enfold /in'fould/ (infold) /in'fould/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bọc, quấn
ôm
xếp thành nếp, gấp nếp lại
← Xem thêm từ enfold
Xem thêm từ enfolder →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enfold
fold
folded
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…