EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
engird
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
engird
engird /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, engirdle, engirt
đóng đai
bao quanh
← Xem thêm từ engines
Xem thêm từ engirdle →
Từ vựng liên quan
E
e
en
eng
gi
gird
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…