ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ engird

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng engird


engird /in'gə:d/ (engirdle) /in'gə:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

, engirdle, engirt
  đóng đai
  bao quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…