EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enhanced keyboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enhanced keyboard
enhanced keyboard
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bàn phím tăng cường
← Xem thêm từ enhanced
Xem thêm từ enhancement →
Từ vựng liên quan
an
ance
bo
boa
boar
board
ce
E
e
en
enhance
enhanced
ha
han
key
keyboard
oar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…