EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enlightener
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enlightener
enlightener /in'laitnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
được làm sáng tỏ (một vấn đề...)
← Xem thêm từ enlightened
Xem thêm từ enlightening →
Từ vựng liên quan
E
e
en
enlighten
er
li
light
lighten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…