EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
enneastyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
enneastyle
enneastyle
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(kiến trúc) mặt trước có chín trụ
← Xem thêm từ enneapetalous
Xem thêm từ enneasyllabic →
Từ vựng liên quan
as
ast
E
e
ea
east
en
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…