EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ennuyé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ennuyé
ennuyé /Ỵ:'nwi:jei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buồn chán, người chán nản
← Xem thêm từ ennuyee
Xem thêm từ ennuyée →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ennuye
nu
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…