ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ennuyé

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ennuyé


ennuyé /Ỵ:'nwi:jei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người buồn chán, người chán nản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…