ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enourmous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enourmous


enourmous /i'nɔ:məs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to lớn, khổng lồ
  (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…