ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ enriched

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng enriched


enrich /in'ritʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
  làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
  (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

Các câu ví dụ:

1. Millions of Vietnamese meals are being enriched with iodine thanks to Uniben, a Vietnamese food manufacturer, and its latest iodized seasoning ‘3 Mien Bouillon’.


Xem tất cả câu ví dụ về enrich /in'ritʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…