EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomb
entomb /in'tu:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
là mộ của
← Xem thêm từ entoil
Xem thêm từ entombed →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
mb
nt
om
to
tom
tomb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…