EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomic
entomic /in'tɔmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) (thuộc) sâu bọ
← Xem thêm từ entombs
Xem thêm từ entomochoric →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
ic
mi
nt
om
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…