EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomogamous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomogamous
entomogamous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thụ phấn nhờ côn trùng
← Xem thêm từ entomofauna
Xem thêm từ entomogamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
E
e
en
ent
gam
mo
nt
ogam
om
ou
to
tom
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…