EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entomologists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entomologists
entomologist /,entə'mɔlədʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ
← Xem thêm từ entomologist
Xem thêm từ entomologize →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entomologist
gi
gist
is
lo
log
mo
nt
om
st
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…