ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entomologists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entomologists


entomologist /,entə'mɔlədʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) nhà nghiên cứu sâu bọ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…