ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entr'acte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entr'acte


entr'acte /ɔn'trækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)
  tiết mục diễn trong lúc nghỉ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…