EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entr'acte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entr'acte
entr'acte /ɔn'trækt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)
tiết mục diễn trong lúc nghỉ
← Xem thêm từ entozoon
Xem thêm từ entr'actes →
Từ vựng liên quan
ac
act
E
e
en
ent
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…