EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entwined 42087
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
entwine /in'twain/
Phát âm
Xem phát âm entwined »
Ý nghĩa
ngoại động từ
bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ôm
quấn (cây leo)
Xem thêm entwined »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…