ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ entwined

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng entwined


entwine /in'twain/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  ôm
  quấn (cây leo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…