EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
entwines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
entwines
entwine /in'twain/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ôm
quấn (cây leo)
← Xem thêm từ entwinement
Xem thêm từ entwining →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ent
entwine
in
nt
twin
twine
twines
win
wine
wines
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…