ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ envisioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng envisioning


envision /in'viʤn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhìn thấy như trong ảo ảnh
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…