EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epidermoid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epidermoid
epidermoid /,epi'də:mɔid /
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) dạng biểu bì
← Xem thêm từ epidermis
Xem thêm từ epidermophyte →
Từ vựng liên quan
derm
E
e
ep
er
ERM
id
ide
mo
pi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…